HPV và những nguy cơ tiềm ẩn
Hiện nay, tại Việt Nam, khoảng 10% phụ nữ từ 15 đến 44 tuổi đang mắc phải virus HPV (Human Papillomavirus), một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra ung thư cổ tử cung – loại ung thư phổ biến thứ hai ở phụ nữ Việt Nam. Với hơn 4.000 ca mắc mới và khoảng 2.000 ca tử vong mỗi năm do ung thư cổ tử cung, việc nâng cao nhận thức và phòng ngừa HPV trở nên vô cùng cấp thiết để bảo vệ sức khỏe phụ nữ. Bên cạnh đó, theo hống kê của Tổ chức Y tế (WHO), cứ 3 nam giới trên 15 tuổi thì có 1 người nhiễm ít nhất 1 chủng HPV; và cứ 5 người ở tất cả các độ tuổi thì có 1 người nhiễm một hoặc nhiều loại HPV. Trong khi đó, nam giới có tỷ lệ thải loại HPV thấp hơn 26% so với nữ giới, đồng nghĩa với việc một khi đã nhiễm nam giới có khả năng sống chung với HPV suốt đời, lâu dần tăng sinh, thay đổi cấu trúc tế bào dẫn đến các bệnh ung thư nguy hiểm. HPV ngày càng trẻ hóa tuổi mắc và nguy hiểm không chỉ với nữ giới, nam giới mà còn đe dọa sức khỏe của trẻ em, trẻ chưa đến tuổi dậy thì.
HPV là gì?
HPV (Human Papillomavirus) là một nhóm virus phổ biến có khả năng lây nhiễm ở người, đặc biệt là qua đường tình dục. Có hơn 200 chủng HPV khác nhau, trong đó khoảng 40 chủng có thể lây nhiễm qua tiếp xúc tình dục. HPV ảnh hưởng đến da và niêm mạc của cơ thể, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe từ mụn cóc sinh dục đến ung thư.
- HPV Nguy Cơ Thấp: Nhóm này thường gây ra các tình trạng lành tính, chẳng hạn như mụn cóc ở da và niêm mạc. Những loại HPV nguy cơ thấp này không có khả năng gây ung thư. Một số chủng phổ biến trong nhóm này bao gồm HPV 6 và HPV 11 - đây là hai chủng phổ biến nhất gây ra mụn cóc sinh dục (condyloma acuminata). Chúng chiếm đến 90% các trường hợp mụn cóc sinh dục nhưng hiếm khi dẫn đến ung thư.
- HPV Nguy Cơ Cao: Nhóm này bao gồm các chủng có khả năng gây ung thư, đặc biệt là ung thư cổ tử cung và các loại ung thư khác liên quan đến bộ phận sinh dục và vòm họng. Các chủng HPV nguy cơ cao thường gặp nhất bao gồm HPV 16 và HPV 18 - hai chủng nguy hiểm nhất, chịu trách nhiệm cho khoảng 70% các ca ung thư cổ tử cung trên toàn cầu. Chúng cũng có thể gây ung thư âm đạo, âm hộ, dương vật, hậu môn và ung thư vòm họng. HPV 31, 33, 45, 52, và 58 là những chủng cũng thuộc nhóm nguy cơ cao và có thể dẫn đến ung thư, mặc dù với tỷ lệ thấp hơn so với HPV 16 và 18.
- Các Chủng Khác: HPV 1, 2, 4, 7: Gây mụn cóc thông thường trên da, chủ yếu là ở tay và chân. HPV 5 và 8 liên quan đến bệnh dày sừng dạng cây, một tình trạng di truyền hiếm gặp nhưng có thể tiến triển thành ung thư da.
HPV có thể gây ra những bệnh gì?
Mụn cóc
- Mụn cóc sinh dục (Condyloma Acuminata): Gây ra bởi các chủng HPV nguy cơ thấp, chủ yếu là HPV 6 và HPV 11. Mụn cóc sinh dục xuất hiện ở vùng sinh dục, hậu môn, và đôi khi ở miệng hoặc cổ họng.
- Mụn cóc thông thường: Thường xuất hiện trên tay, ngón tay hoặc xung quanh móng tay, do các chủng HPV 1, 2, 4, 7 gây ra.
- Mụn cóc ở chân (Plantar Warts): Xuất hiện trên lòng bàn chân, do HPV chủng 1, 2, 4 gây ra.
- Mụn cóc phẳng (Flat Warts): Thường xuất hiện trên mặt, cổ, bàn tay hoặc chân, chủ yếu do các chủng HPV 3, 10, 28, 49 gây ra.
Ung thư
HPV, đặc biệt là các chủng nguy cơ cao như HPV 16 và HPV 18, là nguyên nhân chính gây ra nhiều loại ung thư:
- Ung thư cổ tử cung: Khoảng 70% các ca ung thư cổ tử cung trên toàn thế giới là do HPV 16 và 18 gây ra.
- Ung thư hậu môn: Cũng liên quan chặt chẽ đến các chủng HPV nguy cơ cao, đặc biệt là HPV 16.
- Ung thư dương vật: Dù hiếm gặp hơn, nhưng HPV cũng có thể gây ra ung thư dương vật, đặc biệt là HPV 16.
- Ung thư âm hộ và âm đạo: Các loại ung thư này cũng có liên quan đến HPV, đặc biệt là ở những phụ nữ nhiễm HPV 16 và 18.
- Ung thư vòm họng (Oral Pharyngeal Cancer): Bao gồm ung thư miệng, lưỡi, và họng, chủ yếu do HPV 16 gây ra. Loại ung thư này đang gia tăng ở cả nam và nữ, liên quan đến lây nhiễm qua đường miệng.
Các bệnh khác
-
Dày sừng dạng cây (Epidermodysplasia Verruciformis): Một tình trạng di truyền hiếm gặp, có thể dẫn đến ung thư da, thường do các chủng HPV 5 và 8 gây ra.
- Tổn thương tiền ung thư: Các tổn thương tiền ung thư (như loạn sản cổ tử cung) có thể phát triển thành ung thư nếu không được điều trị kịp thời, thường liên quan đến các chủng HPV nguy cơ cao.
HPV lây qua đường nào?
HPV (Human Papillomavirus) lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc da với da, đặc biệt là trong quá trình quan hệ tình dục. Dưới đây là các con đường lây nhiễm chính của HPV:
Quan hệ tình dục
HPV lây lan chủ yếu qua quan hệ tình dục không an toàn. Các loại quan hệ tình dục có thể làm lây truyền HPV bao gồm:
- Quan hệ tình dục qua đường âm đạo: Đây là con đường phổ biến nhất mà HPV lây lan.
- Quan hệ tình dục qua đường hậu môn: Cũng là một con đường lây truyền chính, đặc biệt ở những người có quan hệ tình dục qua đường hậu môn.
- Quan hệ tình dục qua đường miệng: HPV cũng có thể lây truyền qua quan hệ tình dục bằng miệng, dẫn đến nguy cơ ung thư vòm họng.
Tiếp xúc da với da
HPV không chỉ lây qua đường tình dục, mà còn có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp da với da ở khu vực nhiễm virus, ngay cả khi không có quan hệ tình dục hoàn chỉnh. Điều này có thể xảy ra khi chạm vào vùng da có mụn cóc sinh dục hoặc tiếp xúc với các khu vực da bị nhiễm HPV.
Sử dụng chung đồ cá nhân
Mặc dù hiếm gặp, HPV cũng có thể lây truyền qua việc sử dụng chung đồ dùng cá nhân như dao cạo, khăn tắm, hoặc quần áo. Tuy nhiên, nguy cơ lây nhiễm qua con đường này rất thấp so với qua quan hệ tình dục.
Từ mẹ sang con
HPV có thể lây từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở. Trẻ sơ sinh có thể nhiễm HPV nếu mẹ bị nhiễm virus, và trong một số trường hợp hiếm gặp, điều này có thể dẫn đến các bệnh như mụn cóc ở thanh quản (papillomatosis laryngeal).
Không lây qua máu hoặc dịch cơ thể
Không giống như nhiều loại virus khác, HPV không lây truyền qua máu, nước bọt, hoặc dịch cơ thể khác. Do đó, các hoạt động như hôn hoặc sử dụng chung đồ ăn uống không gây nguy cơ lây nhiễm HPV.
Dấu hiệu nhiễm HPV
Trong hầu hết trường hợp nhiễm virus HPV ở nam và nữ giới, hệ miễn dịch sẽ tạo ra kháng thể để chống lại virus trước khi nó hình thành mụn cóc. Tuy nhiên, khi xuất hiện bệnh, các dấu hiệu nhiễm HPV sẽ khác nhau, tùy thuộc vào tuýp virus HPV và loại mụn cóc mắc phải:
- Mụn cóc sinh dục: Xuất hiện dưới dạng vết sưng nhỏ như súp lơ, không đau, tiết dịch và gây ngứa hoặc mềm khi chạm vào. Ở phụ nữ, mụn cóc sinh dục chủ yếu xuất hiện ở âm hộ, cũng có thể gặp ở gần hậu môn, trên cổ tử cung hoặc trong âm đạo. Ở nam giới, mụn cóc sinh dục hình thành trên dương vật và bìu hoặc xung quanh hậu môn.
- Mụn cóc thông thường: Đây là mụn cóc thường xuất hiện trên bàn tay và ngón tay dưới dạng những nốt sần sùi, gồ lên. Mụn cóc dạng này chỉ gây mất thẩm mỹ, nhưng đôi lúc cũng gây đau đớn hoặc chảy máu.
- Mụn cóc lòng bàn chân (mụn cóc Plantar): Đây là những mụn cóc cứng, sần sùi, thường xuất hiện ở gót chân hoặc lòng bàn chân, gây ngứa ngáy khó chịu cho người bệnh.
- Mụn cóc phẳng: Đây là những tổn thương có đầu phẳng, hơi nhô cao, có thể xuất hiện ở bất cứ đâu. Trẻ em thường bị ở mặt, phụ nữ bị ở chân, còn nam giới có xu hướng nổi ở vùng râu.
Làm thế nào để phòng ngừa virus HPV?
Tiêm Phòng Vaccine HPV
-
Vaccine HPV: Tiêm vaccine là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với các chủng HPV nguy cơ cao, đặc biệt là HPV 16 và HPV 18, hai chủng liên quan đến hầu hết các ca ung thư cổ tử cung. Vaccine HPV cũng bảo vệ chống lại các chủng gây mụn cóc sinh dục như HPV 6 và HPV 11.
- Độ tuổi tiêm phòng: Vaccine HPV được khuyến nghị cho cả nam và nữ, tốt nhất là trước khi bắt đầu có hoạt động tình dục. Tại nhiều quốc gia, trẻ em được khuyến khích tiêm vaccine từ độ tuổi 11-12, nhưng người lớn dưới 45 tuổi cũng có thể tiêm phòng nếu chưa bị nhiễm HPV.
Tình dục lành mạnh và an toàn
Hệ lụy của quan hệ tình dục thiếu an toàn là lây nhiễm các bệnh đường tình dục, trong đó virus HPV là tác nhân phổ biến. Để đảm bảo an toàn, tránh lây nhiễm bệnh, các cặp đôi cần sử dụng bao cao su khi quan hệ, không quan hệ tình dục với nhiều bạn tình hoặc với người có những triệu chứng nghi ngờ bệnh; hạn chế các chất kích thích, rượu bia để đảm bảo sự tỉnh táo tránh trường hợp không làm chủ được bản thân dẫn đến quan hệ không an toàn.
Nếu quan hệ tình dục đường hậu môn cũng cần sử dụng bao cao su. Trường hợp quan hệ tình dục qua đường miệng, mọi người cần sử dụng miếng bảo vệ. Không dùng chung đồ lót, khăn tắm với người khác.
Nên tầm soát bệnh tình dục mỗi 6 tháng một lần hoặc đến cơ sở y tế để khám khi có triệu chứng nghi ngờ bệnh. Khi đang điều trị bệnh lý đường tình dục, cần tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ, không quan hệ tình dục cho đến khi bệnh khỏi hẳn để tránh lây cho bạn tình và làm tình trạng viêm nhiễm nặng hơn.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Xét nghiệm Pap smear và xét nghiệm HPV: Phụ nữ nên thực hiện xét nghiệm Pap smear định kỳ để phát hiện sớm các bất thường tế bào cổ tử cung có thể dẫn đến ung thư. Xét nghiệm HPV có thể được thực hiện cùng với Pap smear để kiểm tra sự hiện diện của virus.
Theo dõi sức khỏe thường xuyên: Đối với những người có nguy cơ cao, như những người đã bị nhiễm HPV hoặc có tiền sử gia đình bị ung thư, kiểm tra định kỳ là rất quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
Không sử dụng chung đồ cá nhân
Tránh dùng chung đồ dùng cá nhân: Không dùng chung dao cạo, khăn tắm, hoặc các vật dụng cá nhân khác có thể giảm nguy cơ lây nhiễm HPV qua tiếp xúc gián tiếp.