Những câu hỏi thường gặp về ung thư cổ tử cung và câu trả lời cần biết
Ung thư cổ tử cung là một trong những căn bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn cầu. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 570.000 ca mắc mới và 311.000 ca tử vong do ung thư cổ tử cung. Ở Việt Nam, ung thư cổ tử cung đứng thứ ba trong số các loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ung thư cổ tử cung, từ đó chủ động trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh này.
Nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung
Nguyên nhân chính: Nhiễm Human Papillomavirus (HPV)
Ung thư cổ tử cung chủ yếu được gây ra bởi nhiễm HPV. HPV là một nhóm virus bao gồm hơn 200 loại, trong đó có khoảng 14 loại có nguy cơ gây ung thư cổ tử cung cao (HPV loại cao nguy cơ). Các loại HPV này chủ yếu lây lan qua quan hệ tình dục. Đáng chú ý là khoảng 70% số ca ung thư cổ tử cung được gây ra bởi HPV loại 16 và 18. Sự hiện diện của virus HPV trong cổ tử cung có thể dẫn đến sự biến đổi của tế bào, từ đó tiến triển thành ung thư.
Các yếu tố nguy cơ khác
-
Hút thuốc lá: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng phụ nữ hút thuốc lá có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn so với những người không hút. Thuốc lá chứa các chất độc hại có thể gây tổn thương tế bào cổ tử cung, làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể chống lại virus HPV.
-
Bắt đầu quan hệ tình dục sớm: Các nghiên cứu cho thấy phụ nữ bắt đầu quan hệ tình dục trước 18 tuổi có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn.
-
Số lượng bạn tình dục nhiều: Phụ nữ có nhiều đối tác tình dục có nguy cơ cao hơn trong việc tiếp xúc với các loại HPV nguy hiểm.
- Mang thai quá sớm hoặc mang thai nhiều lần: Việc mang thai và sinh nở khi còn quá trẻ – cơ quan sinh dục chưa phát triển hoàn thiện (trước 17 tuổi) làm tăng nguy cơ gây tổn thương cơ quan sinh sản, đặc biệt là cổ tử cung. Một số nghiên cứu cũng cho thấy, phụ nữ mang thai nhiều lần (≥ 4 lần) có nguy cơ mắc bệnh cao hơ
- Miễn dịch suy yếu: Hệ thống miễn dịch suy yếu (ví dụ như do nhiễm HIV) có thể làm giảm khả năng cơ thể chống lại virus HPV, dẫn đến nguy cơ ung thư cổ tử cung cao hơn.
- Có tiền sử ung thư cổ tử cung trong gia đình: Nếu có người thân trong gia đình (mẹ, chị, em gái) mắc ung thư cổ tử cung, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ tăng cao hơn so với những người khác. Điều này có thể giải thích bằng các yếu tố di truyền hoặc môi trường sống chung. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các trường hợp ung thư cổ tử cung đều liên quan đến di truyền. Việc nắm rõ tiền sử gia đình sẽ giúp bạn chủ động trong việc phòng ngừa và kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Triệu chứng
-
Ra máu âm đạo bất thường: Đây là một trong những dấu hiệu phổ biến của ung thư cổ tử cung. Máu có thể xuất hiện giữa các chu kỳ kinh nguyệt hoặc sau khi mãn kinh. Sự xuất hiện của máu không theo chu kỳ kinh nguyệt cần được chú ý và thăm khám sớm.
-
Chảy máu sau quan hệ tình dục: Nếu xuất hiện hiện tượng chảy máu sau quan hệ tình dục, phụ nữ nên thăm khám bác sĩ ngay để tìm nguyên nhân và loại trừ khả năng mắc bệnh.
-
Dịch âm đạo bất thường: Dịch âm đạo có màu, mùi hoặc độ đặc bất thường cũng là một dấu hiệu cảnh báo của ung thư cổ tử cung. Nếu phát hiện dấu hiệu này, bạn cần thăm khám sớm để xác định nguyên nhân.
- Đau âm đạo và xương chậu: Đau âm đạo và xương chậu có thể xuất hiện ở giai đoạn tiến triển của bệnh. Đau có thể lan ra phía sau lưng và xuống chân. Sự xuất hiện của đau kèm theo các triệu chứng khác cần được chú ý và kiểm tra kỹ lưỡng.
Biến chứng nguy hiểm của bệnh ung thư cổ tử cung
Nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể tiến triển xấu, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, đe dọa sức khỏe và tính mạng của người bệnh. Các biến chứng nguy hiểm như:
- Vô sinh: Các khối u xâm lấn và tác động đến cổ tử cung – nơi tinh trùng và trứng gặp nhau. Trong một số trường hợp, để điều trị dứt điểm bệnh, đảm bảo tính mạng người bệnh đòi hỏi phải cắt toàn bộ tử cung và buồng trứng, điều này đồng nghĩa với việc phụ nữ mất đi thiên chức làm mẹ. Thêm vào đó, việc cắt buồng trứng có thể khiến quá trình mãn kinh diễn ra sớm hơn.
- Ảnh hưởng tâm sinh lý: Bệnh gây rối loạn cảm xúc, nhiều trường hợp người bệnh bị trầm cảm, tan vỡ hạnh phúc gia đình.
- Chảy máu bất thường: Trường hợp các khối u xâm lấn vào âm đạo, hoặc di căn đến ruột, bàng quang có thể gây chảy máu, người bệnh đi tiểu có lẫn máu.
- Suy thận: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng các khối u có thể chen vào niệu quản, làm tắc dòng nước tiểu ra khỏi thận. Khi nước tiểu tích tụ lâu ngày sẽ khiến thận sưng lên, nguy cơ gây sẹo thận và suy giảm chức năng thận.
Phòng ngừa ung thư cổ tử cung
Tiêm chủng vaccine HPV
Tiêm vaccine HPV giúp phòng ngừa các loại HPV gây ung thư cổ tử cung. Hiện nay có ba loại vaccine được sử dụng rộng rãi: Gardasil, Gardasil 9 và Cervarix. Các vaccine này bảo vệ chủ yếu chống lại HPV loại 16 và 18, gây ra khoảng 70% số ca ung thư cổ tử cung. Nói chung, việc tiêm vaccine HPV được khuyến cáo cho cả nam và nữ, đặc biệt là những người trong độ tuổi từ 9 đến 26 tuổi. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liệu trình vaccine phù hợp với trường hợp cá nhân.
Thực hiện xét nghiệm Pap và HPV định kỳ
Xét nghiệm Pap và HPV giúp phát hiện sớm những biến đổi bất thường của tế bào cổ tử cung. Phụ nữ từ 21 tuổi trở lên nên thực hiện xét nghiệm Pap mỗi 3 năm một lần. Từ 30 tuổi trở lên, có thể kết hợp xét nghiệm Pap và HPV mỗi 5 năm một lần. Việc thực hiện xét nghiệm định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời những biến chứng có thể dẫn đến ung thư.
Giữ gìn vệ sinh bản thân và quan hệ tình dục an toàn
Vệ sinh bản thân sạch sẽ, sử dụng bảo vệ trong quan hệ tình dục (như bao cao su) giúp giảm nguy cơ nhiễm HPV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
Bỏ thuốc lá
Hút thuốc lá gây tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung. Việc từ bỏ thuốc lá không chỉ giúp phòng ngừa ung thư cổ tử cung mà còn góp phần nâng cao sức khỏe toàn diện.
Tăng cường hệ miễn dịch
Hệ miễn dịch khỏe mạnh giúp cơ thể chống lại các loại virus, trong đó có HPV. Để tăng cường hệ miễn dịch, bạn nên chú ý đến chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất dinh dưỡng và bổ sung vitamin, khoáng chất cần thiết. Ngoài ra, việc tập luyện thể dục thể thao đều đặn, giữ cân nặng ổn định, đảm bảo giấc ngủ đủ và giảm stress cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch.
Thăm khám sức khỏe định kỳ
Để phòng ngừa ung thư cổ tử cung hiệu quả, bạn nên thăm khám sức khỏe định kỳ, ít nhất một lần mỗi năm. Điều này giúp phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu bất thường nào và giúp điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm.
Nắm rõ tiền sử gia đình
Nếu có tiền sử ung thư cổ tử cung trong gia đình, bạn nên chủ động tìm hiểu và thông báo cho bác sĩ để nhận được lời khuyên và hướng dẫn phù hợp.
Kết luận
Ung thư cổ tử cung là một trong những căn bệnh ung thư phổ biến và nguy hiểm đối với phụ nữ trên toàn thế giới. Việc hiểu biết đúng đắn về nguyên nhân, yếu tố nguy cơ, triệu chứng, cách chẩn đoán và điều trị, chúng ta có thể chủ động phòng ngừa và đối phó với căn bệnh này một cách hiệu quả.