Đột quỵ và những biến chứng nguy hiểm khó lường
Đột quỵ, hay tai biến mạch máu não, là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn thế giới, đặc biệt nguy hiểm vì các triệu chứng xuất hiện đột ngột và để lại nhiều biến chứng khó lường. Không chỉ làm suy giảm sức khỏe, đột quỵ còn có thể gây tàn phế vĩnh viễn hoặc mất trí nhớ nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bên cạnh việc thay đổi lối sống, chế độ dinh dưỡng là yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa đột quỵ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những biến chứng nguy hiểm của đột quỵ và các nguyên tắc dinh dưỡng giúp giảm thiểu nguy cơ mắc phải căn bệnh này.
Đột quỵ là gì?
Đột quỵ, hay còn gọi là tai biến mạch máu não, là tình trạng khi dòng máu cung cấp lên não bị gián đoạn hoặc giảm mạnh, khiến não bộ không được cung cấp đủ oxy và dưỡng chất. Nếu không được can thiệp kịp thời, các tế bào não sẽ bị tổn thương hoặc chết đi, gây ra những hệ quả nghiêm trọng, thậm chí tử vong.
Đột quỵ là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn phế trên toàn cầu, đặc biệt là ở những người trên 55 tuổi. Tuy nhiên, bệnh có thể xảy ra với bất kỳ ai, kể cả người trẻ tuổi, nếu không có lối sống lành mạnh.
Các loại đột quỵ
Đột quỵ có hai dạng chính:
-
Đột quỵ nhồi máu não (Ischemic Stroke): Chiếm khoảng 85% các trường hợp, xảy ra khi một cục máu đông làm tắc nghẽn động mạch, ngăn cản dòng máu lưu thông đến não.
- Đột quỵ xuất huyết (Hemorrhagic Stroke): Xảy ra khi một mạch máu não bị vỡ, gây chảy máu vào não. Nguyên nhân phổ biến nhất của dạng đột quỵ này là huyết áp cao và phình mạch não.
Bên cạnh đó, còn có một dạng bệnh nhẹ hơn là thiếu máu não cục bộ thoáng qua (TIA), thường được gọi là "cơn đột quỵ nhỏ". Dù triệu chứng có thể biến mất trong vòng vài phút đến vài giờ, TIA là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ đột quỵ thực sự trong tương lai.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Đột quỵ có nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến nhất là:
- Huyết áp cao: Là nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ. Khi huyết áp tăng cao, mạch máu trong não có nguy cơ bị tổn thương, dẫn đến đột quỵ.
- Bệnh tim mạch: Các bệnh như nhồi máu cơ tim, rung nhĩ hay suy tim làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, từ đó gây đột quỵ.
- Tiểu đường: Người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ đột quỵ cao gấp 1,5 lần so với người bình thường.
- Cholesterol cao: Cholesterol cao gây tắc nghẽn động mạch, làm cản trở dòng máu lưu thông lên não.
- Hút thuốc lá và lạm dụng rượu bia: Đây là những thói quen xấu ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ tuần hoàn và làm tăng nguy cơ đột quỵ.
- Tuổi tác và giới tính: Người lớn tuổi và nam giới thường có nguy cơ cao hơn mắc đột quỵ so với phụ nữ, tuy nhiên, phụ nữ có tỷ lệ tử vong cao hơn khi bị đột quỵ.
Triệu chứng nhận biết sớm đột quỵ
Nhận biết sớm các dấu hiệu của đột quỵ có thể cứu sống nhiều người. Dưới đây là các triệu chứng cảnh báo:
- Yếu hoặc tê liệt: Đột ngột bị tê hoặc yếu ở mặt, tay hoặc chân, thường là một bên cơ thể.
- Rối loạn thị giác: Đột nhiên mất thị lực một phần hoặc toàn bộ ở một hoặc cả hai mắt.
- Khó khăn khi nói hoặc hiểu lời nói: Người bệnh có thể bị nói lắp, nói không rõ lời hoặc không hiểu người khác nói gì.
- Chóng mặt và mất thăng bằng: Cảm thấy chóng mặt, mất thăng bằng hoặc khó phối hợp động tác.
- Đau đầu dữ dội: Đau đầu đột ngột mà không rõ nguyên nhân, đặc biệt là đau đầu kèm theo nôn mửa hoặc mất ý thức.
Nếu gặp phải bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Đột quỵ là một tình trạng y tế khẩn cấp, và việc can thiệp sớm có thể giảm thiểu tối đa những biến chứng.
Những biến chứng nguy hiểm của đột quỵ
Đột quỵ có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Tàn phế vĩnh viễn
Một trong những hậu quả nặng nề nhất của đột quỵ là khả năng gây tàn phế. Sau đột quỵ, người bệnh có thể mất khả năng vận động, nói chuyện hoặc thực hiện các hoạt động cơ bản hàng ngày như ăn uống, vệ sinh cá nhân. Mức độ tàn phế phụ thuộc vào phần não bị tổn thương và thời gian can thiệp sau khi xảy ra đột quỵ.
Suy giảm nhận thức và trí nhớ
Đột quỵ có thể làm suy giảm trí nhớ, gây khó khăn trong việc suy nghĩ, lập luận và xử lý thông tin. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc ghi nhớ những sự kiện mới, nhận biết người thân hoặc thực hiện các công việc đơn giản.
Rối loạn ngôn ngữ
Nếu vùng não điều khiển ngôn ngữ bị tổn thương, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc nói hoặc hiểu lời nói của người khác. Tình trạng này gọi là chứng loạn ngôn (aphasia).
Trầm cảm và lo âu
Sau đột quỵ, nhiều người phải đối mặt với tình trạng trầm cảm và lo âu do mất đi khả năng tự chủ trong cuộc sống, cảm giác vô dụng và phụ thuộc vào người khác. Sự hỗ trợ tinh thần từ gia đình và liệu pháp tâm lý là rất cần thiết để giúp người bệnh vượt qua giai đoạn này.
Co giật
Khoảng 10-15% bệnh nhân sau đột quỵ có thể trải qua các cơn co giật. Đây là do sự tổn thương não gây ra và cần được theo dõi kỹ lưỡng.
Phòng ngừa đột quỵ
Phòng ngừa đột quỵ là điều hoàn toàn có thể thực hiện được nếu chúng ta thay đổi lối sống và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Một số biện pháp phòng ngừa bao gồm:
- Kiểm soát huyết áp: Đảm bảo giữ huyết áp trong giới hạn an toàn bằng cách tuân thủ chế độ ăn ít muối, tập thể dục đều đặn và uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
- Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia: Hút thuốc và uống nhiều rượu bia là những thói quen xấu cần loại bỏ.
- Kiểm soát đường huyết và cholesterol: Duy trì một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân đối, giảm thực phẩm giàu chất béo bão hòa và đường.
- Tập thể dục thường xuyên: Vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp duy trì sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ đột quỵ.
Dinh dưỡng để phòng ngừa đột quỵ
- Ăn nhiều rau củ và trái cây: Rau củ và trái cây là nguồn cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất dồi dào. Đặc biệt, các loại rau xanh như rau cải, rau bina, bông cải xanh và trái cây có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ mạch máu và ngăn ngừa hình thành cục máu đông. Ngoài ra, chất xơ còn giúp giảm cholesterol xấu và kiểm soát huyết áp.
- Tăng cường thực phẩm giàu chất xơ: Chất xơ có trong ngũ cốc nguyên hạt, hạt chia, hạt lanh, các loại đậu giúp giảm hấp thụ cholesterol vào máu và giữ cho hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc tiêu thụ đủ chất xơ có thể giảm nguy cơ đột quỵ nhờ khả năng điều chỉnh huyết áp và cân nặng.
- Chọn chất béo lành mạnh: Chất béo lành mạnh giúp duy trì chức năng não bộ và bảo vệ mạch máu khỏi sự tổn thương. Các loại chất béo không bão hòa như axit béo omega-3 có trong cá béo và các loại hạt rất tốt cho tim mạch, giúp ngăn ngừa cục máu đông và viêm nhiễm – hai yếu tố góp phần vào nguy cơ đột quỵ.
- Hạn chế muối và đường: Muối làm tăng huyết áp, và huyết áp cao là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến đột quỵ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị chỉ nên tiêu thụ dưới 5g muối mỗi ngày. Để giảm tiêu thụ muối, hãy hạn chế đồ ăn nhanh, thực phẩm đóng hộp, và tránh sử dụng quá nhiều gia vị khi nấu ăn.
Tham khảo sản phẩm hỗ trợ phòng ngừa và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch do tắc mạch, cục máu đông (tai biến mạch máu não, đột quỵ, xơ vữa động mạch, loạn nhịp tim, nhồi máu cơ tim...) tại đây