Bạn đã bỏ ra bao nhiêu cho bữa sáng của mình?
Thứ Tư,
12/06/2024
Bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày, cung cấp năng lượng cần thiết để bắt đầu một ngày mới hiệu quả. Nhưng liệu số tiền đó có xứng đáng với chất lượng bữa ăn mà bạn nhận được?
Bánh Mì (10,000 - 20,000 VND)
Giá trị dinh dưỡng:
- Lượng calo: 350-400 kcal/ổ (200g)
- Carbohydrate: 50-55g
- Protein: 10-15g
- Chất béo: 10-15g
- Vitamin và khoáng chất: Có chứa vitamin B, sắt từ thịt và pate.
Đánh giá:
- Lợi ích: Cung cấp năng lượng, protein và một số vitamin, khoáng chất từ rau củ và thịt. Thích hợp cho những người cần năng lượng nhiều vào buổi sáng.
- Hạn chế: Nếu không chọn loại bánh mì nguyên cám, có thể thiếu chất xơ. Lượng muối và chất béo có thể cao nếu sử dụng nhiều gia vị và sốt.
Phở/Bún (30,000 - 50,000 VND)
Giá trị dinh dưỡng:
- Lượng calo: 450-500 kcal/tô (500ml)
- Carbohydrate: 60-70g
- Protein: 20-25g
- Chất béo: 10-15g
- Vitamin và khoáng chất: Vitamin B từ thịt bò/gà, vitamin C từ rau sống, canxi từ nước dùng xương.
Đánh giá:
- Lợi ích: Cung cấp protein, carbohydrate, vitamin và khoáng chất từ rau sống và nước dùng. Thích hợp cho bữa sáng giàu dinh dưỡng.
- Hạn chế: Lượng calo và muối có thể cao nếu sử dụng nhiều gia vị. Nên kiểm soát lượng muối và dầu mỡ.
Xôi (15,000 - 25,000 VND)
Giá trị dinh dưỡng:
- Lượng calo: 350-400 kcal/đĩa (200g)
- Carbohydrate: 70-80g
- Protein: 10-15g
- Chất béo: 7-10g
- Vitamin và khoáng chất: Vitamin B từ đậu, một số khoáng chất từ thịt.
Đánh giá:
- Lợi ích: Cung cấp nhiều carbohydrate và protein, no lâu. Thích hợp cho những người cần năng lượng nhiều vào buổi sáng.
- Hạn chế: Chứa nhiều calo và chất béo, khó tiêu hoá gây nặng bụng. Thiếu chất xơ nếu không ăn kèm rau củ.
Cháo (10,000 - 30,000 VND)
Giá trị dinh dưỡng:
- Lượng calo: 250-300 kcal/tô (300ml)
- Carbohydrate: 40-50g
- Protein: 10-15g
- Chất béo: 5-7g
- Vitamin và khoáng chất: Vitamin A và C từ rau củ, canxi từ xương cá/thịt.
Đánh giá:
- Lợi ích: Cung cấp đủ protein, carbohydrate, và một số vitamin, khoáng chất từ rau củ và nước dùng. Thích hợp cho những người cần bữa sáng nhẹ nhàng và dễ tiêu.
- Hạn chế: Nếu cháo quá loãng, có thể thiếu chất xơ và protein. Nên thêm rau củ và thịt để cân bằng dinh dưỡng.
Ngũ Cốc (20,000 - 40,000 VND)
Giá trị dinh dưỡng:
- Lượng calo: 200-250 kcal/tô (30g ngũ cốc + 200ml sữa)
- Carbohydrate: 30-35g
- Protein: 8-10g
- Chất béo: 5-7g
- Chất xơ: 3-5g
- Vitamin và khoáng chất: Vitamin B, canxi, sắt từ ngũ cốc và sữa.
Đánh giá:
- Lợi ích: Cung cấp carbohydrate, protein từ sữa và nhiều vitamin, khoáng chất từ ngũ cốc nguyên hạt. Thích hợp cho những người cần bữa sáng nhanh chóng và giàu dinh dưỡng.
- Hạn chế: Một số loại ngũ cốc chứa nhiều đường. Nên chọn loại ít đường và nhiều chất xơ.
Bánh Bao (10,000 - 20,000 VND)
Giá trị dinh dưỡng:
- Lượng calo: 250-300 kcal/chiếc (150g)
- Carbohydrate: 35-45g
- Protein: 8-12g
- Chất béo: 5-7g
- Vitamin và khoáng chất: Một số vitamin B từ bột mì, protein từ thịt.
Đánh giá:
- Lợi ích: Cung cấp carbohydrate và protein. Thích hợp cho bữa sáng nhanh gọn.
- Hạn chế: Bánh bao có thể chứa nhiều calo và chất béo nếu có nhiều mỡ heo. Nên ăn kèm rau xanh để tăng cường chất xơ.
Mì Tôm (5,000 - 15,000 VND)
Giá trị dinh dưỡng:
- Lượng calo: 350-400 kcal/gói (70g mì)
- Carbohydrate: 50-60g
- Protein: 8-10g
- Chất béo: 12-15g
- Vitamin và khoáng chất: Ít vitamin và khoáng chất.
Đánh giá:
- Lợi ích: Cung cấp năng lượng từ carbohydrate.
- Hạn chế: Mì tôm chứa nhiều chất béo và muối, thiếu chất xơ và các vitamin, khoáng chất cần thiết. Không nên ăn thường xuyên.
Bánh Ngọt (10,000 - 25,000 VND)
Giá trị dinh dưỡng:
- Lượng calo: 200-300 kcal/miếng (100g)
- Carbohydrate: 30-40g
- Protein: 4-6g
- Chất béo: 10-15g
- Chất xơ: Ít
- Vitamin và khoáng chất: Rất ít.
Đánh giá:
- Lợi ích: Cung cấp năng lượng nhanh chóng từ carbohydrate.
- Hạn chế: Bánh ngọt chứa nhiều đường và chất béo, thiếu chất xơ và các vitamin, khoáng chất cần thiết. Không nên ăn thường xuyên.
Sữa (5,000 - 20,000 VND)
Giá trị dinh dưỡng:
-
Lượng calo: 150-200 kcal/ly (250ml)
-
Carbohydrate: 12-15g
-
Protein: 8-10g
-
Chất béo: 5-8g
-
Chất xơ: Không có
-
Vitamin và khoáng chất: Canxi, vitamin D, B12.
Đánh giá:
- Lợi ích: Cung cấp protein, canxi, và vitamin D, tốt cho xương và răng. Thích hợp cho bữa sáng bổ sung dinh dưỡng.
- Hạn chế: Nếu uống quá nhiều sữa có đường, có thể dẫn đến thừa calo và tăng cân.
Sinh Tố Trái Cây (20,000 - 40,000 VND)
Giá trị dinh dưỡng:
- Lượng calo: 150-250 kcal/ly (300ml)
- Carbohydrate: 30-40g
- Protein: 5-10g (nếu thêm sữa chua hoặc sữa)
- Chất béo: 2-5g (nếu thêm các loại hạt)
- Chất xơ: 5-7g
- Vitamin và khoáng chất: Vitamin C, vitamin A, kali, canxi từ trái cây và sữa chua/sữa.
Đánh giá:
- Lợi ích: Cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất, chất xơ từ trái cây tươi. Thích hợp cho bữa sáng lành mạnh và bổ dưỡng.
- Hạn chế: Nếu thêm quá nhiều đường hoặc sữa đặc, có thể làm tăng lượng calo không cần thiết. Nên chọn các loại trái cây ít đường và không thêm đường.